“Đôi cánh” khoa học - công nghệ đưa hàng không Việt Nam vươn cao, bay xa

Tác giả: Cẩm Phú

saosaosaosaosao

Từ những chuyến bay gian khó trong khói lửa kháng chiến đến đội tàu bay hiện đại vươn tầm quốc tế, ngành Hàng không Việt Nam đã trải qua hành trình phát triển tự hào. Mỗi bước tiến đều gắn liền với khoa học - công nghệ, từ điều hành, bảo dưỡng, ứng dụng số đến đào tạo nhân lực, mở ra bầu trời hội nhập và khẳng định trí tuệ, bản lĩnh Việt Nam trên bản đồ hàng không thế giới.


Hành trình từ khát vọng độc lập đến hiện đại hóa

Ngay sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, trong hoàn cảnh đất nước còn bộn bề gian khó, máy bay đã được sử dụng để phục vụ quốc phòng và vận tải chiến lược. Đó là những chuyến bay mở đầu, đặt nền móng cho ngành Hàng không Việt Nam.

“Đôi cánh” khoa học - công nghệ đưa hàng không Việt Nam vươn cao, bay xa - Ảnh 1.

Hàng không Việt Nam có tốc độ tăng trưởng ấn tượng, trong đó ghi nhận sự tiến bộ vượt bậc về khoa học - công nghệ.

Ngày 15/01/1956, Thủ tướng Chính phủ ban hành Nghị định số 666/TTg thành lập Cục Hàng không dân dụng Việt Nam. Ra đời từ lực lượng vũ trang nhân dân, Hàng không dân dụng Việt Nam luôn giữ vững bản chất cách mạng, trung thành tuyệt đối với Đảng, với Tổ quốc, với nhân dân.

Trong suốt nhiều thập kỷ, hàng không Việt Nam vừa làm nhiệm vụ chính trị, đối ngoại, vừa dần trở thành phương tiện giao thông quan trọng kết nối đất nước. Sau ngày thống nhất, các sân bay trọng điểm như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh được khôi phục và nâng cấp, tạo thành mạng lưới bay xuyên suốt Bắc - Trung - Nam. Tuy nhiên, những năm đầu, ngành còn phụ thuộc vào đội máy bay cũ kỹ và công nghệ từ nước ngoài, nguồn nhân lực hạn chế, khả năng bảo dưỡng và điều hành còn ở mức cơ bản.

Bước ngoặt lớn đến từ công cuộc đổi mới năm 1986. Khi nền kinh tế mở cửa, hàng không Việt Nam nhanh chóng trở thành lĩnh vực tiên phong hội nhập quốc tế. Từ chỗ chỉ có vài đường bay nội địa và quốc tế, đến nay, mạng bay Việt Nam đã vươn tới hàng chục quốc gia, hàng trăm điểm đến trên khắp năm châu. Đằng sau sự mở rộng mạnh mẽ ấy là một loạt bước tiến vượt bậc về khoa học - công nghệ, giúp ngành Hàng không Việt Nam chuyển mình từ mô hình khai thác thủ công sang hệ thống hiện đại, tiệm cận chuẩn quốc tế.

Thành tựu khoa học - công nghệ: Động lực bứt phá

Trên hành trình xây dựng và trưởng thành, thành tựu lớn nhất của ngành Hàng không Việt Nam không chỉ nằm ở việc nhanh chóng tiếp cận, tận dụng hiệu quả các tiến bộ khoa học - công nghệ, mà còn ở khả năng làm chủ, sáng tạo và từng bước ứng dụng chúng vào mọi lĩnh vực hoạt động, từ khai thác bay, bảo dưỡng kỹ thuật đến phục vụ hành khách.

“Đôi cánh” khoa học - công nghệ đưa hàng không Việt Nam vươn cao, bay xa - Ảnh 2.

Đài DVOR/DME/ADS-B Đà Nẵng do đội ngũ kỹ sư hàng không Việt Nam chế tạo, đang được vận hành ổn định, hiệu quả.

Nếu như trước đây, công tác quản lý bay chủ yếu dựa vào liên lạc vô tuyến và phương pháp truyền thống thì nay Việt Nam đã sở hữu hệ thống giám sát không lưu hiện đại, phủ sóng toàn quốc. Công nghệ radar sơ cấp, thứ cấp kết hợp với hệ thống giám sát ADS-B cho phép kiểm soát chặt chẽ từng chuyến bay trên bầu trời.

Ra đời năm 2013 khi hệ thống tự động quản lý không lưu (ATM-HCM) chưa có khả năng xử lý ADS-B, phần mềm của Công ty TNHH Kỹ thuật quản lý bay (thành viên của Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam) đã giúp Việt Nam công bố quốc tế khả năng điều hành bay bằng giám sát ADS-B tại các đường bay song song trên biển Đông từ các trạm Trường Sa Lớn, Côn Sơn, Song Tử Tây. Đến nay, hệ thống tích hợp và xử lý dữ liệu ADS-B stand-alone vẫn vận hành hiệu quả, là phương tiện giám sát bổ sung tin cậy cho FIR Hồ Chí Minh. Bên cạnh đó, công nghệ dẫn đường vệ tinh RNAV, RNP được áp dụng tại nhiều đường bay, giúp máy bay hạ cánh an toàn ngay cả trong điều kiện thời tiết xấu.

Đặc biệt, Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam đã triển khai hệ thống quản lý luồng không lưu (ATFM), đồng bộ với các quốc gia trong khu vực, nhờ đó điều tiết hiệu quả hoạt động bay, giảm thiểu nguy cơ ùn tắc. Những ứng dụng này giúp Việt Nam duy trì mức an toàn hàng không trong nhóm cao của khu vực, được ICAO ghi nhận.

“Đôi cánh” khoa học - công nghệ đưa hàng không Việt Nam vươn cao, bay xa - Ảnh 3.

Hệ thống định danh sinh trắc học giúp hành khách làm thủ tục nhanh chóng khi lên máy bay.

Thời gian qua, việc ứng dụng công nghệ số trong phục vụ hành khách đã tạo nên bước thay đổi căn bản trong trải nghiệm bay. Những tiến bộ khoa học - công nghệ không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn mang đến sự thuận tiện, nhanh chóng và hiện đại hơn cho mỗi chuyến đi.

Ngành Hàng không Việt Nam là một trong những lĩnh vực tiên phong triển khai vé điện tử, check-in trực tuyến, kiosk check-in tự động và gần đây là boarding bằng sinh trắc học. Thay vì mất hàng giờ xếp hàng làm thủ tục, hành khách nay có thể chủ động mọi khâu ngay trên điện thoại.

Các hãng hàng không cũng đã đưa vào khai thác hệ thống quản trị khách hàng bằng dữ liệu lớn (Big Data), ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa lịch bay, quản lý đặt chỗ và hỗ trợ khách hàng qua chatbot. Đây không chỉ là tiện ích mà còn thể hiện trình độ công nghệ của hàng không Việt Nam ngang tầm quốc tế.

Một trong những thành tựu nổi bật, minh chứng cho sự trưởng thành của ngành Hàng không Việt Nam chính là khả năng tự chủ trong công tác bảo dưỡng kỹ thuật. Nếu như trước đây, toàn bộ các hạng mục bảo dưỡng, từ những khâu kiểm tra thường xuyên đến đại tu động cơ đều phải đưa ra nước ngoài với chi phí lên tới hàng trăm triệu USD mỗi năm, thì nay cục diện đã thay đổi hoàn toàn. Nhờ nỗ lực không ngừng, các đơn vị chuyên ngành như Trung tâm kỹ thuật A75 hay VAECO đã làm chủ được nhiều quy trình phức tạp, bảo đảm tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn. Thành quả này không chỉ giúp tiết kiệm một nguồn ngoại tệ khổng lồ cho đất nước, mà quan trọng hơn còn khẳng định năng lực chuyên môn, tinh thần sáng tạo và bản lĩnh làm chủ công nghệ của đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên Việt Nam, đưa ngành Hàng không tiến gần hơn tới mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng với thế giới.

“Đôi cánh” khoa học - công nghệ đưa hàng không Việt Nam vươn cao, bay xa - Ảnh 4.

Kỹ sư VAECO bảo dưỡng và sửa chữa động cơ máy bay Airbus A321.

Đối với công tác đào tạo, ngành Hàng không Việt Nam cũng ghi dấu ấn quan trọng - một yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững. Đào tạo nhân lực hàng không vốn dĩ là lĩnh vực phức tạp, đòi hỏi công nghệ cao và chi phí rất lớn. Thế nhưng, trong những năm gần đây, Học viện Hàng không Việt Nam cùng nhiều trung tâm đào tạo chuyên ngành đã mạnh dạn đầu tư hệ thống hiện đại như buồng lái mô phỏng toàn phần (full flight simulator), tháp điều khiển mô phỏng (tower simulator) hay phòng huấn luyện an toàn bay.

Nhờ những thiết bị tiên tiến này, các phi công, kiểm soát viên không lưu và tiếp viên hàng không có điều kiện rèn luyện trong môi trường sát thực tế, đạt chuẩn quốc tế ngay tại Việt Nam. Đây là bước tiến quan trọng, giúp đất nước từng bước tự chủ trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, giảm đáng kể sự phụ thuộc vào các cơ sở đào tạo nước ngoài, đồng thời khẳng định khả năng hội nhập và phát triển ngang tầm khu vực cũng như quốc tế.

“Đôi cánh” khoa học - công nghệ đưa hàng không Việt Nam vươn cao, bay xa - Ảnh 5.

Buồng lái mô phỏng (simulator - SIM) đáp ứng nhu cầu đào tạo phi công của Học viện Hàng không Vietjet.

Thể hiện rõ trách nhiệm với cộng đồng quốc tế trong vấn đề môi trường và phát triển bền vững, trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, Việt Nam đã tham gia chương trình CORSIA của ICAO, qua đó cam kết cắt giảm phát thải khí nhà kính. Các hãng hàng không cũng chủ động nghiên cứu, thử nghiệm nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) và phối trộn sinh học nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Song song, nhiều cảng hàng không lớn như Vân Đồn, Nội Bài hay Phú Quốc đã triển khai mô hình "sân bay xanh", ứng dụng hệ thống năng lượng mặt trời, cắt giảm rác thải nhựa và tối ưu vận hành tiết kiệm năng lượng. Những nỗ lực này là minh chứng sinh động cho khả năng bắt nhịp nhanh chóng với xu thế phát triển toàn cầu, khẳng định hình ảnh hàng không Việt Nam hiện đại, có trách nhiệm và hướng tới tương lai bền vững.

Bay cao - vươn xa trong kỷ nguyên mới

Có thể nói, mỗi bước tiến của ngành Hàng không Việt Nam đều in đậm dấu ấn của khoa học - công nghệ. Từ những hệ thống radar hiện đại quản lý bầu trời rộng lớn, các trung tâm bảo dưỡng đạt chuẩn quốc tế cho đến tấm vé điện tử gọn nhẹ trên chiếc điện thoại thông minh, tất cả đều phản ánh sự nỗ lực không ngừng trong việc hội nhập với những chuẩn mực toàn cầu. Chính nhờ sự gắn kết bền chặt giữa công nghệ và hoạt động thực tiễn, hàng không Việt Nam không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn khẳng định vị thế ngày càng vững chắc trên bản đồ hàng không thế giới.

Trong Chiến lược phát triển GTVT hàng không đến năm 2030, tầm nhìn 2050, ngành đã đặt ra những mục tiêu lớn lao: Biến Việt Nam trở thành trung tâm hàng không quan trọng của khu vực, sở hữu hệ thống sân bay thông minh, nền tảng điều hành bay số hóa toàn diện cùng đội tàu bay hiện đại, thân thiện với môi trường. Đây không chỉ là khát vọng của riêng ngành Hàng không mà còn là niềm tin, là ước vọng chung của cả dân tộc về một Việt Nam năng động, hội nhập sâu rộng và phát triển bền vững.

Nhìn lại chặng đường đã qua, từ bầu trời khói lửa trong những năm tháng kháng chiến khốc liệt đến những chuyến bay xuyên lục địa ngày nay, hàng không Việt Nam đã trở thành minh chứng sống động cho sức mạnh của khoa học - công nghệ khi được nuôi dưỡng bằng khát vọng vươn cao. Tương lai phía trước vẫn còn nhiều thách thức, nhưng chắc chắn rằng khoa học - công nghệ sẽ tiếp tục là "đôi cánh" nâng tầm hàng không Việt Nam, giúp ngành không ngừng bay xa, sánh vai cùng các cường quốc hàng không trên thế giới.